ĐIỀU KIỆN VÉ VIETNAM AIRLINES
Hạng phổ thông
| Loại giá vé máy bay | Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm |
| Hạng đặt chỗ | Y-/B-/M- | S-/H-/K-/L- | Q-/N-/R-/T-/E- | A-/G-/P – |
| Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Không được phép |
| Thay đổi vé | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
| Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí | Thu phí | Không được phép |
| Hành lý xách tay | 12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
| Hành lý kí gửi | 01 kiện (23kg) | 01 kiện (23kg) | 01 kiện (23kg) | 01 kiện (23kg) |
| Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí |
Thu phí | Thu phí | Không được phép |
| No-show – Khách bỏ chuyến | Miễn phí | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
| Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí | Thu phí | Thu phí |
| Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
| Phòng khách Bông Sen | Không được phép | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
| Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 80% | 60% | 10% (chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
| Loại giá vé máy bay | Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
| Hạng đặt chỗ | W- | Z-/U- |
| Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
| Thay đổi vé | Miễn phí | Miễn phí |
| Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí |
| Hành lý xách tay | 12 kg | 12 kg |
| Hành lý kí gửi | 01 kiện (32kg) | 01 kiện (32kg) |
| Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí |
Thu phí |
| No-show – Khách bỏ chuyến | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí 500.000VNĐ |
Thu phí 500.000VNĐ |
| Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
| Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
| Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
| Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
Điều kiện giá vé hạng Thương gia
| Loại giá vé máy bay | Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn |
| Hạng đặt chỗ | J-/C- | D-/I- |
| Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
| Thay đổi vé | Miễn phí | Miễn phí |
| Nâng hạng dịch vụ | ||
| Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
| Hành lý kí gửi | 01 kiện (32kg) | 01 kiện (32kg) |
| Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí, ngoại trừ: – Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí – Hạng đặt chỗ C: Thu phí |
Thu phí |
| No-show – Khách bỏ chuyến | Miễn phí, ngoại trừ: – Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí – Hạng đặt chỗ C: Thu phí |
Thu phí |
| Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
| Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
| Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
| Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |
