ĐIỀU KIỆN VÉ PACIFIC AIRLINES
Giá vé trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: Bằng 90% giá vé người lớn.
Hạng Phổ thông linh hoạt:
- Các hạng đặt chỗ: Y, B, M
- Hoàn vé: được phép, phí 500.000 VNĐ.
- Thay đổi vé: miễn phí (áp dụng thu phí 360.000 đồng trong giai đoạn cao điểm Tết)
- Vé chỉ được phép thay đổi sang hành trình/loại giá mới bằng hoặc cao tiền hơn.
- Khách phải trả chênh lêch giá vé phát sinh nếu có.
- Thay đổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay đổi.
- Phí thay đổi không được hoàn trong mọi trường hợp.
- No-show – Khách bỏ chuyến: miễn phí (áp dụng thu phí 500.000 đồng trong giai đoạn cao điểm Tết)
Khách bỏ chuyến là những khách hàng có vé, chỗ đã được xác nhận trên chuyến bay nhưng yêu cầu hủy chỗ trong khoảng thời gian 3h trước giờ bay hoặc không có mặt tại sân bay để thực hiện chuyến bay. - Đổi tên: được phép, phí 360.000 VNĐ
- Chọn chỗ ngồi trước: miễn phí
- Hành lý xách tay: 07kg.
Qúy khách có thể mang 01 kiện và 01 phụ kiện với tổng trọng lượng tối đa 7kg
- Hành lý ký gửi: không áp dụng.
Quý khách có thể mua thêm hành lý ký gửi tại QUẢN LÝ ĐẶT CHỖ.
- Giá vé trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: bằng 90% giá vé người lớn.
Hạng Phổ thông tiêu chuẩn:
- Các hạng đặt chỗ: S, H, K, L
- Hoàn vé: được phép, phí 500.000 đồng
- Thay đổi vé: miễn phí (áp dụng thu phí 360.000 đồng trong giai đoạn cao điểm Tết)
- Vé chỉ được phép thay đổi sang hành trình/loại giá mới bằng hoặc cao tiền hơn.
- Khách phải trả chênh lêch giá vé phát sinh nếu có.
- Thay đổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay đổi.
- Phí thay đổi không được hoàn trong mọi trường hợp.
- No-show – Khách bỏ chuyến: thu phí 500.000 đồng
Khách bỏ chuyến là những khách hàng có vé, chỗ đã được xác nhận trên chuyến bay nhưng yêu cầu hủy chỗ trong khoảng thời gian 3h trước giờ bay hoặc không có mặt tại sân bay để thực hiện chuyến bay. - Đổi tên: được phép, phí 360.000 VNĐ
- Chọn chỗ ngồi trước: miễn phí
- Hành lý xách tay: 07kg.
Qúy khách có thể mang 01 kiện và 01 phụ kiện với tổng trọng lượng tối đa 7kg
- Hành lý ký gửi: không áp dụng.
Quý khách có thể mua thêm hành lý ký gửi tại QUẢN LÝ ĐẶT CHỖ.
- Giá vé trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: bằng 90% giá vé người lớn.
Hạng Phổ thông tiết kiệm:
- Các hạng đặt chỗ: Q, N, R, T, E
- Hoàn vé: không được phép
- Thay đổi vé: thu phí 360.000 đồng
- No-show – Khách bỏ chuyến: thu phí 500.000 VND
Khách bỏ chuyến là những khách hàng có vé, chỗ đã được xác nhận trên chuyến bay nhưng yêu cầu hủy chỗ trong khoảng thời gian 3h trước giờ bay hoặc không có mặt tại sân bay để thực hiện chuyến bay. - Đổi tên: thu phí 360.000 đồng
- Chọn chỗ ngồi trước: được phép, tính phí
- Hành lý xách tay: 07kg.
Qúy khách có thể mang 01 kiện và 01 phụ kiện với tổng trọng lượng tối đa 7kg
- Hành lý ký gửi: không áp dụng.
- Giá vé trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: bằng 90% giá vé người lớn.
Hạng Phổ thông Siêu tiết kiệm:
- Các hạng đặt chỗ: A, G, P
- Hoàn vé: không được phép
- Thay đổi vé: không được phép
- No-show – Khách bỏ chuyến: không áp dụng
Khách bỏ chuyến là những khách hàng có vé, chỗ đã được xác nhận trên chuyến bay nhưng yêu cầu hủy chỗ trong khoảng thời gian 3h trước giờ bay hoặc không có mặt tại sân bay để thực hiện chuyến bay. - Đổi tên: không được phép
- Chọn chỗ ngồi trước: được phép, tính phí
- Hành lý xách tay: 07kg.
Qúy khách có thể mang 01 kiện và 01 phụ kiện với tổng trọng lượng tối đa 7kg
Điều kiện vé Bamboo Airways
ECONOMY | Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | ||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg | ||||
Hành lý ký gửi | Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg | ||||
Suất ăn | Đã bao gồm | |||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | 550,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
||||
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | ||||
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | ||||
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng | ||||
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) | 75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||||||
Em bé (dưới 2 tuổi) | 100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||||||
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) | Không áp dụng | Cho phép | Cho phép | Cho phép/Miễn phí ( áp dụng hạng đặt chỗ Y,W,S,B,H) | ||||
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay | Phí cố định | Phí cố định | Phí cố định | Phí cố định | ||||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí | ||||
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | ||||
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | ||||
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.5 | 1.00 | ||||
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí | ||||||||
PREMIUM | Premium Smart | Premium Flex | ||||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | ||||||
Hành lý ký gửi | 30 kg | 30 kg | ||||||
Suất ăn | Đã bao gồm | |||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
||||||
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |||||||
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |||||||
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng | |||||||
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|||||||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|||||||
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí | ||||||
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | ||||||
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 | ||||||
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí | ||||||||
BUSINESS | Business Smart | Business Flex | ||||||
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg | ||||||
Hành lý kí gửi | 40 kg | 40 kg | ||||||
Giá vé trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn (chưa bao gồm VAT) |
|||||||
Giá vé em bé (dưới 2 tuổi) |
100,000 VNĐ/chặng (chưa bao gồm VAT) |
|||||||
Suất ăn | Đã bao gồm | |||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
||||||
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) | 350.000 VNĐ/người/chặng | |||||||
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) | 350.000 VNĐ/người/chặng | |||||||
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | 350.000 VNĐ/người/chặng. Tết Nguyên Đán : 550.000 VNĐ/người/chặng | |||||||
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Chọn trước chỗ ngồi | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
ĐIỀU KIỆN CƠ BẢN VỀ LOẠI VÉ VIETJET AIR
- Điều kiện vé
- Điều kiện cơ bản về loại vé
Loại vé SKYBOSS DELUXE ECO Hành lý xách tay 10 Kg 07 Kg 07 Kg Hành lý ký gửi Miễn phí 30 Kg và 01 (một) bộ gậy chơi golf dưới 15Kg (nếu có) 20 Kg Phải mua thêm Thay đổi chuyến bay, ngày bay, hành trình Áp dụng • Miễn Phí thay đổi • Thu chênh lệch tiền vé (nếu có)
• Thu Phí thay đổi • Thu chênh lệch tiền vé (nếu có)
Thay đổi tên Hành khách Áp dụng Không áp dụng • Phải hủy và đặt lại Vé mới, Thu Phí thay đổi tên và chênh lệch Giá Vé (nếu có) • Chỉ áp dụng đối với Vé chưa sử dụng
• Phải đổi tên cho toàn bộ hành trình trong Vé
• Chỉ áp dụng cho vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé nâng hạng
Nâng hạng Loại vé Không áp dụng Áp dụng • Miễn Phí thay đổi • Thu chênh lệch Giá Vé
• Thu Phí thay đổi • Thu chênh lệch Giá Vé
Quy định về thời gian thực hiện thay đổi Tất cả các thay đổi phải được thực hiện và hoàn tất tối thiểu 03 giờ trước giờ khởi hành dự kiến của chuyến bay cần thay đổi Không đến làm thủ tục chuyến bay Hành khách phải hủy chỗ đã đặt trước 03 giờ so với giờ khởi hành dự kiến ghi trên vé hoặc thông báo hủy chỗ với VietJet qua tổng đài, phòng Vé của Vietjet trễ nhất là 72 giờ sau giờ khởi hành dự kiến của chuyến bay để yêu cầu Hoàn bảo lưu định danh Tiền Vé • Vé của hành khách sẽ bị hủy • Toàn bộ Tiền Vé sẽ không được hoàn lại
Hoàn bảo lưu định danh Tiền Vé Áp dụng • Thu phí hoàn bảo lưu tiền Vé theo Chính sách được công bố • Bảo lưu Tiền Vé trong vòng tối đa 02 năm kể từ ngày huỷ chặng bay để bảo lưu
• Thu phí hoàn bảo lưu tiền Vé theo chính sách được công bố • Hành khách phải báo trước ít nhất 24 giờ so với giờ khởi hành chặng bay đầu tiên
• Bảo lưu Tiền Vé trong vòng tối đa 180 ngày kể từ ngày huỷ chặng bay để bảo lưu
Ghi chú:
- Bất kỳ thay đổi nào liên quan đến vé mà làm phát sinh khoản tiền dư ra thì khoản tiền này sẽ không thể hoàn trả được.
- Đề nghị Quý khách tham khảo Bảng phí và Lệ phí để biết chi tiết về các mức phí áp dụng.
- Điều kiện 3 hạng vé
Bao gồm:
7 Kg hành lý xách tay
Chưa bao gồm:
Hành lý ký gửi (tùy chọn)
Chọn trước chỗ ngồi
Phí thay đổi chuyến bay, chặng bay, ngày bay
Phí thay đổi tên
Chênh lệch tiền vé khi thay đổi (nếu có)
Bao gồm:
7 Kg hành lý xách tay
20 Kg hành lý ký gửi
Ưu tiên làm thủ tục check-in
Ưu tiên chọn chỗ ngồi yêu thích (không áp dụng các hàng ghế dành cho Skyboss)
Miễn phí thay đổi chuyến bay, chặng bay, ngày bay (thu chênh lệch tiền vé nếu có)
Bảo hiểm Deluxe _Flight Care (chưa áp dụng cho các chuyến bay do Thai Vietjet khai thác)
Bao gồm:
10 Kg hành lý xách tay
30 Kg hành lý ký gửi và 01 (một) bộ gậy chơi golf dưới 15 Kg
Ưu tiên làm thủ tục check-in
Ưu tiên chọn chỗ ngồi hàng đầu
Bộ tiện ích 3 trong 1 (áp dụng cho các chuyến bay từ 4 tiếng trở lên)
Ưu tiên phục vụ hành lý
Ưu tiên qua cửa an ninh (tùy theo điều kiện từng sân bay)
Sử dụng phòng chờ hạng sang (không áp dụng trên các chuyến bay nội địa Thái Lan, và tại các sân bay không có dịch vụ phòng chờ đạt tiêu chuẩn)
Xe riêng đưa đón ra máy bay (tùy điều kiện cung ứng dịch vụ tại sân bay)
Miễn phí thay đổi chuyến bay, chặng bay, ngày bay (thu chênh lệch tiền vé nếu có)
Thưởng thức ẩm thực tươi ngon suốt chuyến bay
Hoàn bảo lưu định danh tiền vé trong vòng 02 (hai) năm
Bảo hiểm Skyboss_Flight Care (chưa áp dụng cho các chuyến bay do Thai Vietjet khai thác)
ĐIỀU KIỆN VÉ VIETNAM AIRLINES
Hạng phổ thông
Loại giá vé máy bay | Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm |
Hạng đặt chỗ | Y-/B-/M- | S-/H-/K-/L- | Q-/N-/R-/T-/E- | A-/G-/P – |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Không được phép |
Thay đổi vé | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí | Thu phí | Không được phép |
Hành lý xách tay | 12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
Hành lý kí gửi | 01 kiện (23kg) | 01 kiện (23kg) | 01 kiện (23kg) | 01 kiện (23kg) |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí |
Thu phí | Thu phí | Không được phép |
No-show – Khách bỏ chuyến | Miễn phí | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí | Thu phí | Thu phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Phòng khách Bông Sen | Không được phép | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 80% | 60% | 10% (chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
Loại giá vé máy bay | Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
Hạng đặt chỗ | W- | Z-/U- |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Thay đổi vé | Miễn phí | Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí |
Hành lý xách tay | 12 kg | 12 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện (32kg) | 01 kiện (32kg) |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí |
Thu phí |
No-show – Khách bỏ chuyến | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí 500.000VNĐ |
Thu phí 500.000VNĐ |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
Điều kiện giá vé hạng Thương gia
Loại giá vé máy bay | Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn |
Hạng đặt chỗ | J-/C- | D-/I- |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Thay đổi vé | Miễn phí | Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ | ||
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện (32kg) | 01 kiện (32kg) |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí, ngoại trừ: – Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí – Hạng đặt chỗ C: Thu phí |
Thu phí |
No-show – Khách bỏ chuyến | Miễn phí, ngoại trừ: – Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí – Hạng đặt chỗ C: Thu phí |
Thu phí |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |