Điều kiện vé Bamboo Airways
ECONOMY | Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | ||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg | ||||
Hành lý ký gửi | Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg | ||||
Suất ăn | Đã bao gồm | |||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | 550,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
||||
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | ||||
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | ||||
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng | ||||
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) | 75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||||||
Em bé (dưới 2 tuổi) | 100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||||||
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) | Không áp dụng | Cho phép | Cho phép | Cho phép/Miễn phí ( áp dụng hạng đặt chỗ Y,W,S,B,H) | ||||
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay | Phí cố định | Phí cố định | Phí cố định | Phí cố định | ||||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí | ||||
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | ||||
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | ||||
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.5 | 1.00 | ||||
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí | ||||||||
PREMIUM | Premium Smart | Premium Flex | ||||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | ||||||
Hành lý ký gửi | 30 kg | 30 kg | ||||||
Suất ăn | Đã bao gồm | |||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
||||||
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |||||||
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |||||||
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng | |||||||
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|||||||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|||||||
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí | ||||||
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | ||||||
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 | ||||||
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí | ||||||||
BUSINESS | Business Smart | Business Flex | ||||||
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg | ||||||
Hành lý kí gửi | 40 kg | 40 kg | ||||||
Giá vé trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn (chưa bao gồm VAT) |
|||||||
Giá vé em bé (dưới 2 tuổi) |
100,000 VNĐ/chặng (chưa bao gồm VAT) |
|||||||
Suất ăn | Đã bao gồm | |||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
||||||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
||||||
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) | 350.000 VNĐ/người/chặng | |||||||
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) | 350.000 VNĐ/người/chặng | |||||||
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | 350.000 VNĐ/người/chặng. Tết Nguyên Đán : 550.000 VNĐ/người/chặng | |||||||
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Chọn trước chỗ ngồi | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí | ||||||
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |